Phiên âm : hàn jù.
Hán Việt : hán kịch.
Thuần Việt : Hán kịch; kịch Hán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán kịch; kịch Hán (hí khúc của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)湖北地方戏曲剧种之一,腔调以西皮二黄为主,流行于湖北全省和河南陕西湖南的部分地区,历史较久,对京剧的形成有很大的影响旧称汉调