VN520


              

汉奸

Phiên âm : hàn jiān.

Hán Việt : hán gian.

Thuần Việt : hán gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hán gian
原指汉族的败类,后泛指投靠侵略者出卖国家民族利益的中华民族的败类


Xem tất cả...