Phiên âm : hàn jiān.
Hán Việt : hán gian.
Thuần Việt : hán gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hán gian原指汉族的败类,后泛指投靠侵略者出卖国家民族利益的中华民族的败类