Phiên âm : hàn xué.
Hán Việt : hán học.
Thuần Việt : Hán học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán học汉代人研究经学着重名物训诂,后世因而称研究经史名物训诂考据之学为汉学外国人指研究中国的文化历史语言文学等方面的学问