VN520


              

永矢弗諼

Phiên âm : yǒng shǐ fú xuān.

Hán Việt : vĩnh thỉ phất huyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

永誓不忘。《詩經.衛風.考槃》:「考槃在澗, 碩人之寬, 獨寐寤言, 永矢弗諼。」


Xem tất cả...