VN520


              

永乐

Phiên âm : Yǒng lè.

Hán Việt : vĩnh nhạc.

Thuần Việt : Vĩnh Lạc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vĩnh Lạc (niên hiệu vua Thành Tổ thời Minh, ở Trung Quốc, 1403-1424.)
明成祖(朱棣)年号(公元1403-1424)


Xem tất cả...