VN520


              

永不磨滅

Phiên âm : yǒng bù mó miè.

Hán Việt : vĩnh bất ma diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

永遠無法消除。如:「戰爭造成的生離死別, 在人們心裡留下了永不磨滅的傷痕。」


Xem tất cả...