Phiên âm : yǒng bù mó miè.
Hán Việt : vĩnh bất ma diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
永遠無法消除。如:「戰爭造成的生離死別, 在人們心裡留下了永不磨滅的傷痕。」