VN520


              

永诀

Phiên âm : yǒng jué.

Hán Việt : vĩnh quyết.

Thuần Việt : vĩnh biệt; vĩnh quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vĩnh biệt; vĩnh quyết
永别
qǐliào jīngchéng yī bié,jìngchéng yǒngjué.
nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.


Xem tất cả...