Phiên âm : yǒng jué.
Hán Việt : vĩnh quyết.
Thuần Việt : vĩnh biệt; vĩnh quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vĩnh biệt; vĩnh quyết永别qǐliào jīngchéng yī bié,jìngchéng yǒngjué.nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.