VN520


              

永晝

Phiên âm : yǒng zhòu.

Hán Việt : vĩnh trú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 永夜, .

二十四小時間皆處於白晝的狀態。例北極區的夏天會有一段永晝時期。
漫長的白日。《紅樓夢》第一回:「兄來得正妙, 請入小齋一談, 彼此皆可消此永晝。」


Xem tất cả...