Phiên âm : yǒng zhòu.
Hán Việt : vĩnh trú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 永夜, .
二十四小時間皆處於白晝的狀態。例北極區的夏天會有一段永晝時期。漫長的白日。《紅樓夢》第一回:「兄來得正妙, 請入小齋一談, 彼此皆可消此永晝。」