Phiên âm : yǒng yè.
Hán Việt : vĩnh dạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 永晝, .
二十四小時間皆處於夜晚的狀態。例南極圈由於日照角度的偏斜, 有半年的時間處於永夜狀態。長夜。《文選.謝靈運.擬鄴中集詩.徐幹詩》:「行觴奏悲歌, 永夜繫白日。」