VN520


              

永巷

Phiên âm : yǒng xiàng.

Hán Việt : vĩnh hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長巷。或專指宮中用來幽閉有罪宮女的地方。唐.李華〈長門怨〉詩:「每憶椒房寵, 那堪永巷陰。」清.孔尚任《桃花扇》第二八齣:「橫揣俺天涯夫婿, 永巷日如年。」


Xem tất cả...