Phiên âm : yǒng yuǎn.
Hán Việt : vĩnh viễn.
Thuần Việt : vĩnh viễn; mãi mãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vĩnh viễn; mãi mãi表示时间长久,没有终止xiānliè men de gémìng jīngshén yǒngyuǎn zhídé wǒmen xuéxí.tinh thần cách mạng của các liệt sĩ đáng để chúng ta h