VN520


              

永夕

Phiên âm : yǒng xì.

Hán Việt : vĩnh tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

澈夜、通宵。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「范張款款於下泉, 尹班陶陶於永夕。」唐.陳子昂〈冬夜宴臨邛李錄事宅序〉:「池臺鐘鼓, 雖有會於終朝;琴酒管弦, 未窮歡於永夕。」


Xem tất cả...