VN520


              

永久县

Phiên âm : yǒng jiǔ xiàn.

Hán Việt : vĩnh cửu huyền.

Thuần Việt : Vĩnh Cửu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vĩnh Cửu


Xem tất cả...