Phiên âm : shuǐ měng kuàng.
Hán Việt : thủy 錳 quáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種礦物。屬斜方晶系, 呈柱狀, 暗灰色至黑色。產生於岩石中, 成分為含水氧化錳MnO(OH), 失去水分後, 則成軟錳礦(Pyrolusite, MnO2)。