VN520


              

水逝雲卷

Phiên âm : shuǐ shì yún juǎn.

Hán Việt : thủy thệ vân quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻消失迅速。清.金聖歎〈西廂記序〉:「幾萬萬年月, 皆如水逝雲卷, 風馳電掣, 無不盡去。」


Xem tất cả...