Phiên âm : shuǐ shì yún juǎn.
Hán Việt : thủy thệ vân quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻消失迅速。清.金聖歎〈西廂記序〉:「幾萬萬年月, 皆如水逝雲卷, 風馳電掣, 無不盡去。」