Phiên âm : shuǐ shī.
Hán Việt : thủy sắt.
Thuần Việt : rận nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rận nước节肢动物,身体狭长,头和眼都很小,触角长 ,最后的三对脚善于跳跃生活在江湖池沼中或湿地上