VN520


              

水花四濺

Phiên âm : shuǐ huā sì jiàn.

Hán Việt : thủy hoa tứ tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被激起的水向四方飛射。如:「海豚於空中翻滾後再躍入水中, 水花四濺, 叫好聲不絕於耳。」


Xem tất cả...