Phiên âm : shuǐ huā sì jiàn.
Hán Việt : thủy hoa tứ tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被激起的水向四方飛射。如:「海豚於空中翻滾後再躍入水中, 水花四濺, 叫好聲不絕於耳。」