Phiên âm : shuǐ jiǎn.
Hán Việt : thủy kiềm.
Thuần Việt : cáu vôi; cáu bẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáu vôi; cáu bẩn (cặn ở dưới đáy ấn đun nước)硬水煮沸后所含矿质附着在容器(如锅壶等)内逐渐形成的白色块状或粉末状的东西,主要成分是碳酸钙碳酸镁硫酸镁等也叫水锈