VN520


              

水碱

Phiên âm : shuǐ jiǎn.

Hán Việt : thủy kiềm.

Thuần Việt : cáu vôi; cáu bẩn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cáu vôi; cáu bẩn (cặn ở dưới đáy ấn đun nước)
硬水煮沸后所含矿质附着在容器(如锅壶等)内逐渐形成的白色块状或粉末状的东西,主要成分是碳酸钙碳酸镁硫酸镁等也叫水锈


Xem tất cả...