VN520


              

水清石見

Phiên âm : shuǐ qīng shí jiàn.

Hán Việt : thủy thanh thạch kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當水清澈時可見水底石頭。比喻事情真相大白。如:「這件事經過許多波折後, 終於水清石見, 還他一個公道。」


Xem tất cả...