Phiên âm : shuǐ qīng shí jiàn.
Hán Việt : thủy thanh thạch kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當水清澈時可見水底石頭。比喻事情真相大白。如:「這件事經過許多波折後, 終於水清石見, 還他一個公道。」