VN520


              

水撲花兒

Phiên âm : shuǐ pū huār.

Hán Việt : thủy phác hoa nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以水澆灌花苗。比喻養育幼兒。元.張國賓《合汗衫》第二折:「我直從那水撲花兒抬舉的偌來大, 你將俺這兩口兒生各支的撇下。」


Xem tất cả...