VN520


              

水底撈針

Phiên âm : shuǐ dǐ lāo zhēn.

Hán Việt : thủy để lao châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đáy nước mò kim. Tỉ dụ làm việc gì rất khó hoàn thành. § Cũng nói đại hải lao châm 大海撈針.


Xem tất cả...