VN520


              

水底撈月

Phiên âm : shuǐ dǐ lāo yuè.

Hán Việt : thủy để lao nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻白費力氣, 徒勞無功。明.王守仁《傳習錄.卷下》:「若要去葭灰黍粒中求元聲, 卻如水底撈月, 如何可得?」


Xem tất cả...