Phiên âm : shuǐ jiǎn.
Hán Việt : thủy kiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因水災而導致的荒年。南朝宋.劉義慶《世說新語.德行》:「殷仲堪既為荊州, 值水儉, 食常五碗盤, 外無餘肴。」