VN520


              

水儉

Phiên âm : shuǐ jiǎn.

Hán Việt : thủy kiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因水災而導致的荒年。南朝宋.劉義慶《世說新語.德行》:「殷仲堪既為荊州, 值水儉, 食常五碗盤, 外無餘肴。」


Xem tất cả...