VN520


              

水丹

Phiên âm : shuǐ dān.

Hán Việt : thủy đan.

Thuần Việt : thuỷ đan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuỷ đan
一种防水涂料以石灰加桐油制成,可填塞船舶的漏缝,及木材的裂罅亦称为"油灰"


Xem tất cả...