VN520


              

水中捉月

Phiên âm : shuǐ zhōng zhuō yuè.

Hán Việt : thủy trung tróc nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻徒勞無功, 白費力氣。宋.夏元鼎〈沁園春.太極纔分〉詞:「火裡栽蓮, 水中捉月, 兩個人人暗去來。」也作「海中撈月」。


Xem tất cả...