Phiên âm : shuǐ shàng jǐng chá.
Hán Việt : thủy thượng cảnh sát.
Thuần Việt : thủy cảnh; lực lượng tuần duyên; cảnh sát đường th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủy cảnh; lực lượng tuần duyên; cảnh sát đường thủy维持水面上公共安全及保护水面上交通的警察缩称为"水警"