VN520


              

水上漚

Phiên âm : shuǐ shàng ōu.

Hán Việt : thủy thượng ẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水泡。比喻轉瞬即逝、虛幻難捉。元.趙彥暉〈點絳脣.萬種閑愁套.天下樂〉曲:「想著你恩情, 也不是永久, 恰便似風中落花水上漚。」


Xem tất cả...