VN520


              

氣騰騰

Phiên âm : qì téng téng.

Hán Việt : khí đằng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容有氣概、有氣度的樣子。元.喬吉《揚州夢》第一折:「志昂昂包古今贍宇宙, 氣騰騰吐虹霓貫斗牛。」也作「氣棱棱」。2.形容熱氣上升。《水滸傳》第六回:「見一個土灶, 蓋著一個草蓋, 氣騰騰撞將起來。智深揭起看時, 煮著一鍋粟米粥。」


Xem tất cả...