Phiên âm : qì yú xiāo hàn.
Hán Việt : khí du tiêu hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
霄漢, 雲霄和銀河。氣逾霄漢形容氣勢高壯, 直衝雲天。《南史.卷四.齊高帝本紀》:「公受命宗祊, 精貫朝日, 擁節和門, 氣踰霄漢。」也作「氣凌霄漢」。