VN520


              

氣踰霄漢

Phiên âm : qì yú xiāo hàn.

Hán Việt : khí du tiêu hán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

霄漢, 雲霄和銀河。氣逾霄漢形容氣勢高壯, 直衝雲天。《南史.卷四.齊高帝本紀》:「公受命宗祊, 精貫朝日, 擁節和門, 氣踰霄漢。」也作「氣凌霄漢」。


Xem tất cả...