Phiên âm : qì hěn hěn.
Hán Việt : khí ngận ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常憤怒的樣子。《儒林外史》第一七回:「他那裡肯聽, 氣狠狠的, 又出去吵鬧。」《紅樓夢》第七一回:「那小丫頭一逕找了來, 氣狠狠的把方纔的話都說了出來。」