VN520


              

氣煞車

Phiên âm : qì shā chē.

Hán Việt : khí sát xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汽車、火車等利用壓縮空氣對剎車片施壓, 以降低車速或停車的裝置。


Xem tất cả...