Phiên âm : qì shā chē.
Hán Việt : khí sát xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汽車、火車等利用壓縮空氣對剎車片施壓, 以降低車速或停車的裝置。