Phiên âm : qì yàn xūn tiān.
Hán Việt : khí diễm huân thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 大智若愚, .
熏天, 熏炙天空。形容威勢極盛。氣焰熏天比喻人的氣勢如火焰般逼人。《群音類選.官腔類.卷一一.雙忠記.巡守雍丘》:「獨不見氣焰熏天, 誰敢當。」《孽海花》第五回:「正是堂上一呼, 堂下百諾;氣焰熏天, 公卿倒屣。」