Phiên âm : qì yàn xiāo zhāng.
Hán Việt : khí diễm hiêu trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人傲氣極盛, 肆意欺陵別人。如:「你這番話義正詞嚴, 把一向氣焰囂張的他, 說得啞口無言。」