Phiên âm : qì mǎn zhì jiāo.
Hán Việt : khí mãn chí kiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣勢充盛, 高傲自大。《水滸傳》第八六回:「他打了俺三個大郡, 氣滿志驕, 必然想著幽州。」也作「氣驕志滿」、「氣充志驕」。