Phiên âm : qì mǎn tián xiōng.
Hán Việt : khí mãn điền hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極為氣憤。《三國演義》第三三回:「譚叱曰:『汝弟見事曹操, 汝懷二心耶?』評聞言, 氣滿填胸, 昏絕於地。」