Phiên âm : qì pài.
Hán Việt : khí phái.
Thuần Việt : khí phái; khí thế; phong thái.
Đồng nghĩa : 派頭, 氣魄, 氣概, 氣勢, .
Trái nghĩa : , .
khí phái; khí thế; phong thái. 指人的態度作風或某些事物所表現的氣勢.