Phiên âm : qì fèn tián yīng.
Hán Việt : khí phẫn điền ưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度生氣, 滿懷憤恨。如:「看見流氓欺負弱小, 令人感到氣憤填膺, 立刻報警。」義參「義憤填膺」。見「義憤填膺」條。