Phiên âm : qì diàn huǒ chē.
Hán Việt : khí điếm hỏa xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用車體下方壓縮的空氣, 吹於軌道上而形成氣墊以減少摩擦阻力的超高速火車。