VN520


              

氣丕丕

Phiên âm : qì pī pī.

Hán Việt : khí phi phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

激動生氣, 氣急。元.馬致遠《黃粱夢》第二折:「打的他紛紛的皮肉開, 見他可擦擦拖將去, 我與你氣丕丕趕上來。」元.李直夫《虎頭牌》第二折:「則你那疋馬屹蹬磴的踐路途, 我獨自個氣丕丕歸庄院。」也作「氣勃勃」。


Xem tất cả...