Phiên âm : qì bù fèn.
Hán Việt : khí bất phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中不服氣。《金瓶梅》第一一回:「論起春梅, 又不是我房裡丫頭, 你氣不憤, 還教他伏侍大娘就是了。」