Phiên âm : qì yàn.
Hán Việt : khí diễm.
Thuần Việt : dáng vẻ bệ vệ; kiêu ngạo; kiêu căng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dáng vẻ bệ vệ; kiêu ngạo; kiêu căng (mang ý châm biếm)比喻人的威风气势(多含贬义)qìyànwànzhàng.bệ vệ.