Phiên âm : qì xī.
Hán Việt : khí tức.
Thuần Việt : hơi thở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi thở呼吸时出入的气气味一阵芬芳的气息从花丛中吹过来.yīzhèn fēnfāng de qìxī cóng huācóng zhōng chūiguòlái.một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.时代气息.shídàiqìxī.hơi thở của thời đại.