VN520


              

气息

Phiên âm : qì xī.

Hán Việt : khí tức.

Thuần Việt : hơi thở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi thở
呼吸时出入的气
气味
一阵芬芳的气息从花丛中吹过来.
yīzhèn fēnfāng de qìxī cóng huācóng zhōng chūiguòlái.
một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
时代气息.
shídàiqìxī.
hơi thở của thời đại.


Xem tất cả...