Phiên âm : qì jié.
Hán Việt : khí tiết.
Thuần Việt : khí tiết; khí phách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí tiết; khí phách坚持正义,在敌人面前不屈服的品质mínzúqìjié.khí tiết dân tộc.革命气节.gémìng qìjié.khí tiết cách mạng.