Phiên âm : qìněi.
Hán Việt : khí nỗi.
Thuần Việt : nhụt chí; nản lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhụt chí; nản lòng失掉勇气shèng lì liǎo bùyào jiāo'ào, shī bài liǎo bùyào qìněi.thắng lợi không nên kiêu ngạo, thất bại không nên nản lòng.