VN520


              

气冲霄汉

Phiên âm : qì chōng xiāo hàn.

Hán Việt : khí trùng tiêu hán.

Thuần Việt : khí phách hiên ngang; dũng khí bốc tận trời xanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí phách hiên ngang; dũng khí bốc tận trời xanh
形容大无畏的精神和气概


Xem tất cả...