Phiên âm : mín yáo.
Hán Việt : dân dao.
Thuần Việt : ca dao dân gian; ca dao; dân dao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca dao dân gian; ca dao; dân dao. 民間歌謠、多指與時事政治有關的.