VN520


              

民主黨派

Phiên âm : mín zhǔ dǎng pài.

Hán Việt : dân chủ đảng phái.

Thuần Việt : đảng phái dân chủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảng phái dân chủ. 接受中國共產黨的領導、參加人民民主統一戰線的其他政黨的統稱. 有中國國民黨革命委員會、中國民主同盟、中國民主建國會、中國民主促進會、中國農工民主黨、中國致公黨、臺灣民主自 治同盟和九三學社等.


Xem tất cả...