Phiên âm : mín bù kān mìng.
Hán Việt : dân bất kham mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 民不聊生, .
Trái nghĩa : , .
徵稅及勞役煩急, 人民不能忍受疲於奔命的勞苦。《左傳.桓公二年》:「宋殤公立, 十年十一戰, 民不堪命。」宋.蘇軾〈論河北京東盜賊狀〉:「而近年以來, 公私匱乏, 民不堪命。」