Phiên âm : cuì jǐn.
Hán Việt : thuế cẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精緻的毛織品。宋.無名氏《李師師外傳》:「嗣後師師生辰, 又賜珠鈿、金條脫各二事, 璣琲一篋, 毳錦數端。」