VN520


              

毳錦

Phiên âm : cuì jǐn.

Hán Việt : thuế cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精緻的毛織品。宋.無名氏《李師師外傳》:「嗣後師師生辰, 又賜珠鈿、金條脫各二事, 璣琲一篋, 毳錦數端。」