VN520


              

毳帳

Phiên âm : cuì zhàng.

Hán Việt : thuế trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

游牧民族居住的氈帳。《新唐書.卷二一六.吐蕃傳上》:「有城郭廬舍不肯處, 聯毳帳以居, 號大拂廬, 容數百人。」明.徐復祚《紅梨記》第一四齣:「他那裡泣青山, 投毳帳做了他鄉鬼。」也稱為「毳幕」。